Trang chủNN2 • FRA
add
NN Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 €
Mức chênh lệch một ngày
1,65 € - 1,65 €
Phạm vi một năm
1,41 € - 4,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
94,75 Tr USD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,51 Tr | -5,35% |
Chi phí hoạt động | 27,24 Tr | 24,12% |
Thu nhập ròng | -20,98 Tr | -2,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,69 | -7,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | -142,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,13 Tr | -17,24% |
Tổng tài sản | 456,89 Tr | -10,57% |
Tổng nợ | 283,68 Tr | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,98 Tr | -2,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,68 Tr | 22,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 Tr | 30,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 Tr | 242,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,68 Tr | 4.925,66% |
Dòng tiền tự do | 7,12 Tr | 61,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1980
Trang web
Nhân viên
2.600