Trang chủNNAX • OTCMKTS
add
New Momentum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00060 $ - 0,00060 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
495,52 N USD
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | 100,00% |
Chi phí hoạt động | 63,68 N | -41,48% |
Thu nhập ròng | -74,85 N | 54,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 N | -68,11% |
Tổng tài sản | 11,70 N | -81,82% |
Tổng nợ | 733,68 N | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -721,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -596,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 120,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,85 N | 54,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,67 N | 43,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,29 N | -41,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 N | 65,65% |
Dòng tiền tự do | -16,95 N | 66,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2