Trang chủNNBR • NASDAQ
add
NN Inc
4,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,16 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,08 $ - 4,17 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 5,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,20 Tr USD
Số lượng trung bình
89,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,99 Tr | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 23,88 Tr | 10,72% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 84,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | 84,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,61 Tr | 28,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,75 Tr | -4,12% |
Tổng tài sản | 497,23 Tr | -7,65% |
Tổng nợ | 298,48 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 84,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -115,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | 36,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -298,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,86 Tr | -281,01% |
Dòng tiền tự do | 576,50 N | -88,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1980
Trang web
Nhân viên
2.926