Trang chủNNDNF • OTCMKTS
add
Nidec
Giá đóng cửa hôm trước
17,17 $
Mức chênh lệch một ngày
17,46 $ - 20,53 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 26,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,82 T USD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,17 T | 14,51% |
Chi phí hoạt động | 70,67 T | 8,23% |
Thu nhập ròng | 56,04 T | -12,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | -23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,20 T | 5,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,27 T | 29,99% |
Tổng tài sản | 3,46 NT | 12,45% |
Tổng nợ | 1,66 NT | 7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,04 T | -12,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,23 T | -33,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,71 T | -10,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,52 T | 81,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,27 T | 162,83% |
Dòng tiền tự do | -13,68 T | 31,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
101.112