Trang chủNNE • NASDAQ
add
Nano Nuclear Energy Inc
22,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,17%)-0,040
22,88 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:58:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,05 $
Mức chênh lệch một ngày
22,26 $ - 23,24 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 48,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
849,71 Tr USD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 152,02% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -136,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,83 Tr | 1.505,92% |
Tổng tài sản | 134,14 Tr | 1.527,06% |
Tổng nợ | 4,09 Tr | -24,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -136,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | -192,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,56 Tr | 4.850,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,76 Tr | 9.930,70% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | -248,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
5