Trang chủNNG • ASX
add
NEXION Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,89 N | -53,95% |
Chi phí hoạt động | 552,39 N | -36,32% |
Thu nhập ròng | -250,33 N | -236,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,76 | -397,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,29 N | -874,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,50 N | -32,83% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | -66,19% |
Tổng nợ | 4,78 Tr | 17,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,33 N | -236,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,76 N | -744,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,94 N | 668,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,11 N | 650,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,29 N | 3.480,56% |
Dòng tiền tự do | -234,16 N | -792,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web