Trang chủNNH • STO
add
New Nordic Healthbrands AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,00 kr - 17,60 kr
Phạm vi một năm
14,20 kr - 22,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
105,32 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,89 Tr | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 94,01 Tr | 5,64% |
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -44,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | -33,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | 38,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,87 Tr | -28,40% |
Tổng tài sản | 252,32 Tr | -1,28% |
Tổng nợ | 152,26 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -44,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,00 N | -100,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,00 N | 3,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | 135,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | -60,18% |
Dòng tiền tự do | 364,75 N | -96,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
71