Trang chủNNMX • OTCMKTS
add
Nanomix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 N USD
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,11 N | — |
Tổng tài sản | 982,06 N | — |
Tổng nợ | 14,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -466,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 276,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 209,48 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,60 N | — |
Dòng tiền tự do | -247,51 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30