Trang chủNNMX • OTCMKTS
add
Nanomix Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,00 USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,45 N | -89,10% |
Chi phí hoạt động | 8,45 Tr | 44,07% |
Thu nhập ròng | -12,33 Tr | -30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,83 N | -1.095,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,35 Tr | -47,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,11 N | -94,25% |
Tổng tài sản | 982,06 N | 8,43% |
Tổng nợ | 14,16 Tr | 104,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -558,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 352,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,33 Tr | -30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,09 Tr | 3,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,90 N | 168,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,62 Tr | -18,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,24 N | -199,29% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | 71,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30