Trang chủNNNN • NASDAQ
add
Anbio Biotechnology
31,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)-0,20
31,01 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,64 $
Mức chênh lệch một ngày
30,00 $ - 35,38 $
Phạm vi một năm
5,18 $ - 37,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
115,34 N
Tỷ số P/E
1.871,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | -36,06% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 249,33% |
Thu nhập ròng | -611,90 N | -266,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,40 | -361,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 Tr | 21,40% |
Tổng tài sản | 18,92 Tr | 19,67% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 74,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 82,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,90 N | -266,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 740,64 N | 220,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,46 N | 35,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,88 N | -207,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 725,24 N | 266,11% |
Dòng tiền tự do | -500,94 N | -394,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
27