Trang chủNNOCF • OTCMKTS
add
Nanoco
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,22 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -48,89% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -122,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,88 | -123,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,50 N | 116,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.232,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,29 Tr | 147,26% |
Tổng tài sản | 30,66 Tr | -39,60% |
Tổng nợ | 47,67 Tr | 38,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -122,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -415,00 N | 96,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,50 N | -99,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,30 Tr | -698,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,52 Tr | -1.851,91% |
Dòng tiền tự do | 190,56 N | 110,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
47