Trang chủNNOMF • OTCMKTS
add
Nano One Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,33 Tr | -29,35% |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 28,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,98 Tr | 30,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 Tr | -77,53% |
Tổng tài sản | 25,67 Tr | -51,55% |
Tổng nợ | 4,24 Tr | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 28,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | 34,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,41 N | 86,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,91 N | -100,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,31 Tr | -207,49% |
Dòng tiền tự do | -4,09 Tr | 51,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106