Trang chủNNOMF • OTCMKTS
add
Nano One Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | -23,58% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 126,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,50 Tr | 25,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,81 Tr | 20,43% |
Tổng tài sản | 47,40 Tr | 7,55% |
Tổng nợ | 21,92 Tr | 310,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 126,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,93 N | 97,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,59 Tr | 14.991,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,24 Tr | 5.647,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,65 Tr | 335,33% |
Dòng tiền tự do | -2,18 Tr | 57,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106