Trang chủNNOMF • OTCMKTS
add
Nano One Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,28 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | 36,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,79 Tr | -7,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,47 Tr | -48,21% |
Tổng tài sản | 31,72 Tr | -31,05% |
Tổng nợ | 4,81 Tr | -35,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | 36,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,83 Tr | 1,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,30 Tr | 408,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,24 N | -161,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | 80,05% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | 50,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132