Trang chủNNOX • NASDAQ
add
Nano-X Imaging Ltd
5,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)+0,010
5,26 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:16:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 $
Mức chênh lệch một ngày
5,22 $ - 5,38 $
Phạm vi một năm
3,75 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
334,75 Tr USD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | 25,16% |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | 36,42% |
Thu nhập ròng | -14,06 Tr | -37,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -468,70 | -9,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,96 Tr | -61,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,21 Tr | -11,14% |
Tổng tài sản | 210,00 Tr | -3,95% |
Tổng nợ | 20,88 Tr | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,06 Tr | -37,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,53 Tr | 15,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,24 Tr | -1.254,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,84 Tr | 114.560,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | 110,72% |
Dòng tiền tự do | -6,45 Tr | 54,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 12, 2018
Trang web
Nhân viên
165