Trang chủNNSCF • OTCMKTS
add
NEC Networks & System Integration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,19 $
Phạm vi một năm
15,19 $ - 15,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,01 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,22%
1,55%
.INX
1,22%
1,55%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,74 T | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 11,45 T | -0,11% |
Thu nhập ròng | 5,79 T | 41,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 41,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,48 T | 32,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,49 T | 30,70% |
Tổng tài sản | 281,09 T | 10,38% |
Tổng nợ | 120,87 T | 11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 T | 41,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,78 T | -39,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 T | -51,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,36 T | 11,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,22 T | -23,63% |
Dòng tiền tự do | -12,66 T | -29,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1953
Trang web
Nhân viên
7.774