Trang chủNNUP • OTCMKTS
add
Nocopi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,34 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,10 N | 86,49% |
Chi phí hoạt động | 840,10 N | -38,93% |
Thu nhập ròng | -394,20 N | 63,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,58 | 80,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -512,00 N | 57,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 Tr | 5,70% |
Tổng tài sản | 13,92 Tr | -0,55% |
Tổng nợ | 281,60 N | -82,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,20 N | 63,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,20 N | 45,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,20 N | 97,33% |
Dòng tiền tự do | -3,58 Tr | -371,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7