Trang chủNNUP • OTCMKTS
add
Nocopi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,89 Tr USD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,00 N | 20,26% |
Chi phí hoạt động | 359,50 N | -72,87% |
Thu nhập ròng | 25,50 N | 102,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 102,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,10 N | 92,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 Tr | 6,64% |
Tổng tài sản | 14,03 Tr | 0,91% |
Tổng nợ | 364,20 N | -85,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,50 N | 102,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 369,70 N | 39,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,70 N | -72,22% |
Dòng tiền tự do | 240,19 N | -82,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7