Trang chủNNUP • OTCMKTS
add
Nocopi Technologies
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,06 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 3,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,74 Tr USD
Số lượng trung bình
4,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,00 N | -23,40% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 329,37% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -1.371,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -219,04 | -1.759,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -1.978,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 Tr | 92,21% |
Tổng tài sản | 13,93 Tr | 46,27% |
Tổng nợ | 3,59 Tr | 498,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -1.371,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,50 N | -111,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 Tr | 10.166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 1.464,15% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | 918,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7