Trang chủNNX • CVE
add
Nickel North Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,52 N | -10,35% |
Thu nhập ròng | -149,80 N | 3,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,08 N | -51,08% |
Tổng tài sản | 54,06 N | -52,04% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | 23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -489,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 83,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,80 N | 3,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,63 N | -107,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,37 N | -53,14% |
Dòng tiền tự do | -28,20 N | -288,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web