Trang chủNNXPF • OTCMKTS
add
NanoXplore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
416,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,12 Tr | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 9,61 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,74 | -4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,63 N | 134,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,05 Tr | -23,61% |
Tổng tài sản | 151,70 Tr | -1,74% |
Tổng nợ | 49,48 Tr | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | -35,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | 37,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,33 N | 112,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,41 N | 78,82% |
Dòng tiền tự do | 2,19 Tr | 352,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
438