Trang chủNOA • TSE
add
North American Construction Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,22 $
Mức chênh lệch một ngày
27,59 $ - 28,31 $
Phạm vi một năm
22,68 $ - 34,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
766,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,13 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,86 Tr | 45,70% |
Chi phí hoạt động | 49,30 Tr | 20,02% |
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | 22,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -16,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | 116,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,51 Tr | 117,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,67 Tr | 92,06% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 67,89% |
Tổng nợ | 1,30 T | 94,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | 22,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,18 Tr | 28,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,22 Tr | -123,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,98 Tr | 115,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,33 Tr | -50,10% |
Dòng tiền tự do | -23,54 Tr | -318,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
194