Trang chủNOA • TSE
add
North American Construction Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,13 $
Phạm vi một năm
18,83 $ - 31,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
710,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,94 N
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,83 Tr | 14,75% |
Chi phí hoạt động | 69,00 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | 6,16 Tr | -46,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -53,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,32 Tr | 4,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,24 Tr | -2,31% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 13,56% |
Tổng nợ | 1,33 T | 9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,16 Tr | -46,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,42 Tr | 171,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,78 Tr | -41,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,80 Tr | 13,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,00 N | 104,30% |
Dòng tiền tự do | -37,83 Tr | 26,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
473