Trang chủNOAH • NYSE
add
Noah Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 $
Mức chênh lệch một ngày
9,28 $ - 9,50 $
Phạm vi một năm
7,14 $ - 15,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
623,47 Tr USD
Số lượng trung bình
136,78 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 651,91 Tr | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 160,66 Tr | -42,22% |
Thu nhập ròng | 109,75 Tr | -49,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | -37,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,09 Tr | -31,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | -8,52% |
Tổng tài sản | 11,78 T | -7,15% |
Tổng nợ | 1,77 T | -21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,75 Tr | -49,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.990