Trang chủNOBDF • OTCMKTS
add
North Bud Farms Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,69 Tr | — |
Tổng nợ | 1,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,49 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web