Trang chủNOBH • OTCMKTS
add
Nobility Homes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 $
Phạm vi một năm
26,66 $ - 35,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,17 Tr USD
Số lượng trung bình
521,00
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,76 Tr | 28,01% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 13,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,53 | -11,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 21,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,35 Tr | 12,00% |
Tổng tài sản | 65,54 Tr | 5,55% |
Tổng nợ | 8,68 Tr | -11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 13,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 879,04 N | -1,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,94 N | 89,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 Tr | 16,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | 27,33% |
Dòng tiền tự do | 266,99 N | -36,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
144