Trang chủNOBH • OTCMKTS
add
Nobility Homes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Phạm vi một năm
24,00 $ - 40,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,06 Tr USD
Số lượng trung bình
149,00
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,83 Tr | -19,60% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 0,91% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -11,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,42 | 10,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | -23,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,22 Tr | 10,61% |
Tổng tài sản | 66,60 Tr | 1,37% |
Tổng nợ | 10,00 Tr | -22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -11,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,23 N | -89,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,02 N | 103,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 469,25 N | -48,19% |
Dòng tiền tự do | -66,71 N | -102,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
144