Trang chủNOBLE • BKK
add
Noble Development PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,10 ฿ - 3,14 ฿
Phạm vi một năm
3,08 ฿ - 4,22 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T THB
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 356,01 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 124,34 Tr | 11,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | -2,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,49 Tr | -1,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | — |
Tổng tài sản | 26,02 T | — |
Tổng nợ | 19,78 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,34 Tr | 11,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,28 Tr | 173,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,03 Tr | 73,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,20 Tr | -79,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,40 Tr | 461,75% |
Dòng tiền tự do | 315,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
699