Trang chủNOBU • IDX
add
Bank Nationalnobu Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
670,00 Rp - 710,00 Rp
Phạm vi một năm
580,00 Rp - 935,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 NT IDR
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
19,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,56 T | 35,79% |
Chi phí hoạt động | 176,86 T | 1,45% |
Thu nhập ròng | 98,51 T | 135,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,82 | 73,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 NT | -44,71% |
Tổng tài sản | 31,94 NT | 28,69% |
Tổng nợ | 28,36 NT | 31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,51 T | 135,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 NT | 208,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 NT | -1.943,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 NT | 1,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 NT | 304,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.279