Trang chủNODK • NASDAQ
add
NI Holdings Inc
15,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,92 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,03 $
Mức chênh lệch một ngày
15,90 $ - 16,03 $
Phạm vi một năm
12,65 $ - 16,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
342,47 Tr USD
Số lượng trung bình
29,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,98 Tr | 14,04% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -1.271,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | -1.113,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,27 Tr | -376,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,10 Tr | 13,32% |
Tổng tài sản | 559,90 Tr | -14,79% |
Tổng nợ | 318,53 Tr | -25,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -1.271,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,98 Tr | 1,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,10 Tr | 390,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | 15,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,29 Tr | 51,73% |
Dòng tiền tự do | -7,50 Tr | -375,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
227