Trang chủNODK • NASDAQ
add
NI Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 $
Mức chênh lệch một ngày
12,53 $ - 13,17 $
Phạm vi một năm
12,53 $ - 17,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,80 Tr USD
Số lượng trung bình
19,90 N
Tỷ số P/E
40,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,91 Tr | -6,07% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 9,85 Tr | 48,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,32 | 58,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,62 Tr | -19,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,93 Tr | 24,11% |
Tổng tài sản | 526,54 Tr | -19,60% |
Tổng nợ | 281,91 Tr | -30,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,85 Tr | 48,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,73 Tr | -33,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,87 Tr | -45,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | -150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,83 Tr | -54,10% |
Dòng tiền tự do | 34,76 Tr | 177,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209