Trang chủNOEM • NASDAQ
add
CO2 Energy Transition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,09 $
Phạm vi một năm
9,78 $ - 10,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,72 Tr USD
Số lượng trung bình
5,33 N
Tỷ số P/E
86,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,31 N | 709,34% |
Thu nhập ròng | 418,89 N | 2.188,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,29 N | 147.012,23% |
Tổng tài sản | 71,36 Tr | 27.752,60% |
Tổng nợ | 72,89 Tr | 11.406,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -63,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,89 N | 2.188,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,33 N | -1.343,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,21 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,12 N | -12.209,87% |
Dòng tiền tự do | 15,24 N | 437,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web