Trang chủNOEMU • NASDAQ
add
CO2 Energy Transition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 $
Phạm vi một năm
9,97 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,47 Tr USD
Số lượng trung bình
262,00
Tin tức thị trường
.INX
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,15 N | 265,90% |
Thu nhập ròng | 69,62 N | 242,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 46,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,07 N | 45.026,37% |
Tổng tài sản | 70,48 Tr | 28.131,00% |
Tổng nợ | 71,75 Tr | 12.133,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -79,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,62 N | 242,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,64 N | -5.026,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,16 Tr | 1.172.963,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 950,28 N | 50.662,66% |
Dòng tiền tự do | -19,39 N | -207,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web