Trang chủNOFCF • OTCMKTS
add
NOF Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,67 $
Phạm vi một năm
16,67 $ - 16,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
516,46 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,69 T | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 9,76 T | 6,26% |
Thu nhập ròng | 10,61 T | 9,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,48 | 5,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,15 T | -4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,19 T | -4,85% |
Tổng tài sản | 344,91 T | 5,31% |
Tổng nợ | 69,38 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,61 T | 9,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
3.879