Trang chủNOFR • TLV
add
OY Nofar Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.339,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9.300,00 ILA - 9.570,00 ILA
Phạm vi một năm
7.726,00 ILA - 10.720,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T ILS
Số lượng trung bình
106,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,93 Tr | -9,33% |
Chi phí hoạt động | 23,75 Tr | 25,27% |
Thu nhập ròng | -35,36 Tr | -107,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,99 | -129,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,88 Tr | -46,42% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 11,32% |
Tổng nợ | 4,34 T | 25,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,36 Tr | -107,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,44 Tr | -164,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,00 Tr | 5,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,95 Tr | -27,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,62 Tr | -90,23% |
Dòng tiền tự do | -253,46 Tr | -5,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
290