Trang chủNOFR • TLV
add
OY Nofar Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.592,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.272,00 ILA - 8.604,00 ILA
Phạm vi một năm
7.726,00 ILA - 9.653,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T ILS
Số lượng trung bình
69,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,05 Tr | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 21,92 Tr | -21,95% |
Thu nhập ròng | 13,02 Tr | 150,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | 146,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,48 Tr | 50,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,13 Tr | -38,91% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 9,87% |
Tổng nợ | 3,82 T | 31,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,02 Tr | 150,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,21 Tr | -180,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,12 Tr | 58,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,53 Tr | -308,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,76 Tr | -193,87% |
Dòng tiền tự do | -115,28 Tr | -863,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
290