Trang chủNOG • NYSE
add
Northern Oil and Gas Inc
24,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)-0,11
24,05 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:21:14 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,75 $
Mức chênh lệch một ngày
23,31 $ - 24,16 $
Phạm vi một năm
19,88 $ - 44,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T USD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
7,45%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,58 Tr | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 256,86 Tr | 395,37% |
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | -81,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,15 | -81,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,11 | -31,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,31 Tr | -46,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 Tr | 9,01% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 24,97% |
Tổng nợ | 3,28 T | 34,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | -81,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,28 Tr | -15,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,64 Tr | -75,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,94 Tr | 1.018,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,42 Tr | -434,43% |
Dòng tiền tự do | -323,23 Tr | -71,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Nhân viên
49