Trang chủNOGN • FRA
add
Empire Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 €
Mức chênh lệch một ngày
0,10 € - 0,10 €
Phạm vi một năm
0,055 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,62 Tr GBP
Số lượng trung bình
301,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 702,48 N | 35,48% |
Thu nhập ròng | -694,66 N | -33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -696,34 N | -34,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 123,49% |
Tổng tài sản | 9,16 Tr | 70,07% |
Tổng nợ | 239,31 N | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,66 N | -33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -718,40 N | -145,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -583,02 N | -110,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 177,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,09 N | 719,90% |
Dòng tiền tự do | -800,64 N | -95,00% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3