Trang chủNOGN • FRA
add
Empire Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,15 € - 0,15 €
Phạm vi một năm
0,055 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,24 Tr GBP
Số lượng trung bình
373,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 715,58 N | -6,77% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -53,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -693,42 N | -37,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 Tr | 23,47% |
Tổng tài sản | 8,42 Tr | 9,25% |
Tổng nợ | 154,36 N | -79,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -53,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -811,58 N | -292,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,18 N | 71,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | -23,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,57 N | -71,71% |
Dòng tiền tự do | -844,78 N | -22,94% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3