Trang chủNOHO • HEL
add
NoHo Partners Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 €
Mức chênh lệch một ngày
7,24 € - 7,38 €
Phạm vi một năm
6,92 € - 9,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
154,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,35 N
Tỷ số P/E
20,62
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,60 Tr | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 34,40 Tr | 6,17% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 583,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 538,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,30 Tr | 14,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 Tr | 15,58% |
Tổng tài sản | 566,50 Tr | -1,46% |
Tổng nợ | 471,30 Tr | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 583,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,70 Tr | 60,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 Tr | 65,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,80 Tr | -759,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 N | -138,46% |
Dòng tiền tự do | 21,18 Tr | 132,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.800