Trang chủNOIDATOLL • NSE
add
Noida Toll Bridge Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ₹ - 3,98 ₹
Phạm vi một năm
2,57 ₹ - 23,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
722,44 Tr INR
Số lượng trung bình
141,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,20 Tr | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | -89,69% |
Thu nhập ròng | 41,52 Tr | 177,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,47 | 173,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,22 Tr | 184,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,97 Tr | -14,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -397,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 282,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,52 Tr | 177,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
4