Trang chủNOL • ASX
add
NobleOak Life Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 1,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
77,77 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,30 Tr | 27,49% |
Chi phí hoạt động | 6,05 Tr | -18,72% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 184,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,66 | 123,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 Tr | 136,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,73 Tr | 34,06% |
Tổng tài sản | 496,18 Tr | 22,85% |
Tổng nợ | 408,06 Tr | 20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 184,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 Tr | -35,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | 72,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,74 Tr | 1.605,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 Tr | 376,75% |
Dòng tiền tự do | 4,22 Tr | 134,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
130