Trang chủNOL • ASX
add
NobleOak Life Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
81,68 N
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,96 Tr | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 11,57 Tr | -35,45% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 25,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | 26,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,60 Tr | 12,83% |
Tổng tài sản | 463,73 Tr | 26,75% |
Tổng nợ | 392,33 Tr | 28,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 25,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,05 Tr | -70,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,66 Tr | 90,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,02 Tr | 753,06% |
Dòng tiền tự do | 2,80 Tr | 11,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
130