Trang chủNOLA-B • STO
add
Nolato AB
Giá đóng cửa hôm trước
52,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
52,05 kr - 54,25 kr
Phạm vi một năm
46,80 kr - 64,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,12 T SEK
Số lượng trung bình
258,37 N
Tỷ số P/E
22,21
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 5,77% |
Chi phí hoạt động | 177,00 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | 117,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | 105,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 32,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,00 Tr | 35,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,00 Tr | -2,33% |
Tổng tài sản | 9,69 T | 4,17% |
Tổng nợ | 3,95 T | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | 117,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 480,00 Tr | 158,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,00 Tr | -62,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,00 Tr | -373,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,00 Tr | -43,75% |
Dòng tiền tự do | -301,62 Tr | -6,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.837