Trang chủNOLA-B • STO
add
Nolato AB
Giá đóng cửa hôm trước
52,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
52,90 kr - 54,15 kr
Phạm vi một năm
41,66 kr - 62,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 T SEK
Số lượng trung bình
244,22 N
Tỷ số P/E
25,52
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 2,61% |
Chi phí hoạt động | 178,00 Tr | 9,20% |
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 137,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | 131,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 27,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,00 Tr | 34,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,00 Tr | -0,28% |
Tổng tài sản | 9,48 T | -4,51% |
Tổng nợ | 4,16 T | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 137,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,00 Tr | 16,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,00 Tr | -37,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,00 Tr | 13,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,00 Tr | 45,26% |
Dòng tiền tự do | 303,62 Tr | 27,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.766