Trang chủNOM • CNSX
add
Norsemont Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 329,72 N | -24,14% |
Thu nhập ròng | -369,45 N | 27,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 N | -69,95% |
Tổng tài sản | 27,49 Tr | -0,28% |
Tổng nợ | 5,04 Tr | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,45 N | 27,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,41 N | 81,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -72,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,00 | 99,05% |
Dòng tiền tự do | 164,32 N | 414,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web