Trang chủNONEY • OTCMKTS
add
Net One Systems ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
360,26 T JPY
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,03 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 8,74 T | 6,23% |
Thu nhập ròng | 3,83 T | 19,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 9,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 T | 8,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,06 T | -13,03% |
Tổng tài sản | 167,15 T | -4,73% |
Tổng nợ | 88,24 T | -12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 T | 19,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
2.579