Trang chủNORB-B • STO
add
Nordisk Bergteknik AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,75 kr - 11,05 kr
Phạm vi một năm
9,72 kr - 21,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
626,75 Tr SEK
Số lượng trung bình
69,09 N
Tỷ số P/E
65,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 896,80 Tr | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 268,00 Tr | 2,60% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -134,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -134,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,60 Tr | -21,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,90 Tr | -0,97% |
Tổng tài sản | 3,41 T | -3,75% |
Tổng nợ | 2,19 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -134,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,40 Tr | -11,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,50 Tr | 40,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,60 Tr | 53,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,40 Tr | 62,40% |
Dòng tiền tự do | 92,66 Tr | -19,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.123