Trang chủNORBTEAEXP • NSE
add
Norben Tea and Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,19 ₹ - 15,19 ₹
Phạm vi một năm
10,70 ₹ - 26,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
182,14 Tr INR
Số lượng trung bình
4,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,66 Tr | 45,51% |
Chi phí hoạt động | 23,30 Tr | 34,29% |
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 40,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,56 | -3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,71 Tr | 27,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 Tr | 122,82% |
Tổng tài sản | 271,92 Tr | 2,18% |
Tổng nợ | 130,90 Tr | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 40,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
91