Trang chủNORBTEAEXP • NSE
add
Norben Tea and Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,60 ₹ - 35,09 ₹
Phạm vi một năm
11,51 ₹ - 52,04 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
461,16 Tr INR
Số lượng trung bình
4,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 Tr | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 13,94 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | 0,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,35 | -8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,51 Tr | 8,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | 71,88% |
Tổng tài sản | 280,69 Tr | 8,66% |
Tổng nợ | 117,48 Tr | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | 0,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
57