Trang chủNORD3 • BVMF
add
Nordon Industrias Metalurgicas SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,11 R$
Phạm vi một năm
5,20 R$ - 13,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
40,46 Tr BRL
Số lượng trung bình
463,00
Tỷ số P/E
0,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,00 N | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 35,29% |
Thu nhập ròng | -960,00 N | 63,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,10 | 65,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 N | -33,33% |
Tổng tài sản | 19,35 Tr | 1,00% |
Tổng nợ | 143,14 Tr | -22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -123,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -960,00 N | 63,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,00 N | -114,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,00 N | -200,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,00 N | 151,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 N | 0,00% |
Dòng tiền tự do | -98,75 N | -111,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web