Trang chủNORD3 • BVMF
add
Nordon Industrias Metalurgicas SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,50 R$ - 6,50 R$
Phạm vi một năm
5,20 R$ - 13,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
43,04 Tr BRL
Số lượng trung bình
397,00
Tỷ số P/E
1,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,00 N | 3,81% |
Chi phí hoạt động | -35,12 Tr | -10.308,72% |
Thu nhập ròng | 42,23 Tr | 790,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 N | 765,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 N | -26,92% |
Tổng tài sản | 19,70 Tr | 1,91% |
Tổng nợ | 142,52 Tr | -21,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -122,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 454,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,23 Tr | 790,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,00 N | -85,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,00 N | 73,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 N | -230,77% |
Dòng tiền tự do | -24,34 Tr | -1.064,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web