Trang chủNORD3 • BVMF
add
Nordon Industrias Metalurgicas SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 R$
Phạm vi một năm
3,20 R$ - 20,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
45,29 Tr BRL
Số lượng trung bình
607,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,00 N | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 696,00 N | 76,65% |
Thu nhập ròng | -367,00 N | -89,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,06 | -109,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 N | 176,92% |
Tổng tài sản | 19,37 Tr | 4,18% |
Tổng nợ | 184,42 Tr | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -165,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,00 N | -89,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,00 N | 1.840,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 N | 480,00% |
Dòng tiền tự do | 36,62 N | -48,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web