Trang chủNORION • STO
add
Norion Bank AB
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
37,60 kr - 39,65 kr
Phạm vi một năm
36,70 kr - 48,05 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 T SEK
Số lượng trung bình
150,68 N
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,00 Tr | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 247,00 Tr | 11,26% |
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,21 | -5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,50 | 0,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 64,53% |
Tổng tài sản | 59,25 T | 14,94% |
Tổng nợ | 50,50 T | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,00 Tr | 52,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | -63,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,00 Tr | 143,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,00 Tr | 103,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
389