Trang chủNORR • CVE
add
Norrland Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,91 N | -50,44% |
Thu nhập ròng | -49,83 N | 50,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,26 N | 50,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,43 N | -74,05% |
Tổng tài sản | 588,88 N | -32,19% |
Tổng nợ | 30,20 N | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,83 N | 50,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,34 N | 54,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,48 N | -2.571,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,82 N | 22,97% |
Dòng tiền tự do | -110,56 N | 14,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web