Trang chủNORTHARC • NSE
add
Northern ARC Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
226,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
219,76 ₹ - 225,97 ₹
Phạm vi một năm
141,47 ₹ - 350,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,12 T INR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | 13,16% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -11,37% |
Thu nhập ròng | 377,62 Tr | -57,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | 19,10% |
Tổng tài sản | 136,38 T | 16,49% |
Tổng nợ | 101,99 T | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,62 Tr | -57,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.695