Trang chủNORVA • STO
add
Norva24 Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
27,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,90 kr - 27,25 kr
Phạm vi một năm
21,40 kr - 34,55 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T SEK
Số lượng trung bình
154,71 N
Tỷ số P/E
25,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 934,80 Tr | 18,00% |
Chi phí hoạt động | 316,20 Tr | 29,06% |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -30,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -41,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 9,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,00 Tr | -7,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,40 Tr | 44,07% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 22,35% |
Tổng nợ | 2,79 T | 28,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -30,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,50 Tr | 83,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,50 Tr | -50,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,20 Tr | 14,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,50 Tr | 234,49% |
Dòng tiền tự do | 149,74 Tr | 130,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
1.958