Trang chủNOTE • STO
add
Note AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
126,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
125,80 kr - 128,00 kr
Phạm vi một năm
110,80 kr - 176,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T SEK
Số lượng trung bình
75,76 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 809,00 Tr | -21,76% |
Chi phí hoạt động | 30,00 Tr | -16,67% |
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | -33,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -15,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,68 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,00 Tr | -19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,00 Tr | 79,55% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -7,93% |
Tổng nợ | 1,62 T | -22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | -33,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,00 Tr | 211,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 Tr | -151,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,00 Tr | -75,00% |
Dòng tiền tự do | 149,75 Tr | 4.891,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.500