Trang chủNOU • ASX
add
Noumi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
58,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,65 Tr | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 25,50 Tr | -12,76% |
Thu nhập ròng | -41,05 Tr | -196,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,43 | -194,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,56 Tr | 58,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,46 Tr | 211,87% |
Tổng tài sản | 279,94 Tr | -25,10% |
Tổng nợ | 667,33 Tr | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -387,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,05 Tr | -196,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,73 Tr | 530,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 594,00 N | -7,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,39 Tr | -28,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,93 Tr | 217,78% |
Dòng tiền tự do | 8,33 Tr | 67,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
500