Trang chủNOU • ASX
add
Noumi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
212,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,55 Tr | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 26,23 Tr | 5,68% |
Thu nhập ròng | -35,33 Tr | -202,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,11 | -180,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,21 Tr | 8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,59 Tr | -21,38% |
Tổng tài sản | 316,20 Tr | -16,34% |
Tổng nợ | 621,14 Tr | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -304,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,33 Tr | -202,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,18 Tr | 505,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,50 N | 178,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 Tr | -81,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 Tr | 211,10% |
Dòng tiền tự do | 6,52 Tr | 5,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
500