Trang chủNOURF • OTCMKTS
add
Northern Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
262,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,00 | -99,05% |
Chi phí hoạt động | 7,03 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | -5,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 Tr | -10.962,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,91 Tr | -5,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,76 Tr | 47,06% |
Tổng tài sản | 41,47 Tr | 31,67% |
Tổng nợ | 28,65 Tr | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | -5,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,43 Tr | -43,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,52 N | 64,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,33 Tr | 81,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,75 Tr | 117,80% |
Dòng tiền tự do | -4,55 Tr | -1,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
32