Trang chủNOV • ASX
add
Novatti Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
493,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,12 Tr | 22,83% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | -4,67% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 84,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,70 | 87,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | 49,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | -42,93% |
Tổng tài sản | 101,26 Tr | -33,65% |
Tổng nợ | 99,51 Tr | -33,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 84,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | -16,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -123,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | 176,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | 55,68% |
Dòng tiền tự do | -956,50 N | 52,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 6, 2015
Trang web