Trang chủNOVA • ICE
add
Nova klubburinn hf
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,74 kr - 4,78 kr
Phạm vi một năm
3,62 kr - 5,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,85 T ISK
Số lượng trung bình
9,00 Tr
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 8,12% |
Thu nhập ròng | 167,46 Tr | 25,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 20,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 909,77 Tr | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 193,11% |
Tổng tài sản | 23,91 T | 1,39% |
Tổng nợ | 14,23 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,46 Tr | 25,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 779,06 Tr | 33,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,77 Tr | 20,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,51 Tr | -79,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,84 Tr | 169,86% |
Dòng tiền tự do | 188,01 Tr | 1.675,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
157