Trang chủNOVA • ICE
add
Nova klubburinn hf
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 kr
Phạm vi một năm
3,62 kr - 4,42 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,40 T ISK
Số lượng trung bình
7,00 Tr
Tỷ số P/E
20,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 0,75% |
Thu nhập ròng | 322,16 Tr | 20,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | 16,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 9,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,25 Tr | 10,16% |
Tổng tài sản | 23,72 T | 1,46% |
Tổng nợ | 14,15 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,16 Tr | 20,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 29,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,64 Tr | -11,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -228,22 Tr | 4,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 575,22 Tr | 69,46% |
Dòng tiền tự do | 695,16 Tr | 42,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
150