Trang chủNOVA • KLSE
add
Nova Wellness Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
148,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
91,97 N
Tỷ số P/E
19,04
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,09 Tr | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | -7,53% |
Thu nhập ròng | 623,52 N | -82,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | -81,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 Tr | -54,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 Tr | 20,87% |
Tổng tài sản | 119,33 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 9,55 Tr | -23,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,52 N | -82,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -148,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 857,62 N | 126,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -988,14 N | -293,69% |
Dòng tiền tự do | -267,93 N | 65,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
100