Trang chủNOVAMSC • KLSE
add
Nova MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,055 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
129,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 Tr | -9,67% |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | 258,82% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 46,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,44 | 40,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,00 N | -105,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,61 Tr | 532,62% |
Tổng tài sản | 81,40 Tr | 39,98% |
Tổng nợ | 27,00 Tr | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 46,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,00 N | -94,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -22,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,17 Tr | 1.838,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,06 Tr | 2.766,08% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | -135,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
103