Trang chủNOX • ASX
add
Noxopharm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
129,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | 88,85% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 69,12% |
Thu nhập ròng | -617,90 N | 50,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,99 | 73,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,96 N | 50,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | -19,01% |
Tổng tài sản | 5,47 Tr | -23,62% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 96,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -617,90 N | 50,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -630,58 N | -158,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,00 N | -159,51% |
Dòng tiền tự do | -374,68 N | 47,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000